Skip to content
  • Add anything here or just remove it...
  • Assign a menu in Theme Options > Menus
  • Newsletter

    Sign up for Newsletter

    Signup for our newsletter to get notified about sales and new products. Add any text here or remove it.

    [contact-form-7 id="7042" title="Newsletter Vertical"]
  • Add anything here or just remove it...
chothuocsi.io.vnchothuocsi.io.vn
  • Trang Chủ
  • Sản phẩm
    • Bonidiabet
    • Boni Smok
  • Login
  • Cart / 0 ₫ 0
    • No products in the cart.

  • 0

    Cart

    No products in the cart.

LuciAsc 40mg
Home / Thuốc Trị Ung Thư

LuciAsc 40mg

  • Gefitero 250mg
  • Kabanat 60mg/1.5ml

Category: Thuốc Trị Ung Thư
  • Gefitero 250mg
  • Kabanat 60mg/1.5ml
  • Description
  • Reviews (0)

1 Thành phần

Thành phần trong 1 viên LuciAsc chứa:

Asciminib: 40mg.

Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc LuciAsc 40mg

LuciAsc điều trị người bệnh bị bạch cầu tủy xương dương tính với nhiễm sắc thể Philadelphia mãn tính.

3 Liều dùng – Cách dùng thuốc LuciAsc 40mg

3.1 Liều dùng

  • Liều thường dùng cho người mắc Ph+CML-CP, tức là dương tính với Philadelphia ở giai đoạn mãn tính: 

2 viên/lần/ngày hoặc chia 2 lần/ngày, mỗi ngày 1 viên. 

  • Liều thường dùng ở người bị Ph+CML-CP nhưng có đột biên T315l: 200mg Asciminib/lần, ngày 2 lần

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống

Uống Asciminib cùng lúc mỗi ngày

Asciminib nên uống sau ăn 1h và trước ăn 2h

4 Chống chỉ định

Không dùng thuốc LuciAsc 40mg cho người có bất cứ mẫn cảm nào với các thành phần của thuốc, phụ nữ cho con bú và bà bầu.

5 Tác dụng phụ

Phản ứng không mong muốn thường gặp:

  • Buồn nôn, nôn 
  • Đau cơ/xương
  • Mờ mắt
  • Mệt mỏi
  • Chóng mặt
  • Nhức đầu
  • Tiêu chảy

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Tăng huyết áp
  • Dấu hiệu thiếu máu
  • Nhiễm trùng
  • Bệnh tuyến tụy

6 Tương tác

Các chất ức chế CYP 3A4 mạnh: tăng nồng độ LuciAsc 

Chất nền CYP2C9: Asciminib ức chế thuốc nhóm này 

Chất ức chế P-gp: tăng nồng độ của chất ức chế P-gp.  

Asciminib gây chất ức chế OATP1B hoặc BCRP 

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

LuciAsc khi dùng có thể làm giảm số lượng tế bào máu, vì vậy trong quá trình uống thuốc nên đi xét nghiệm máu thường xuyên, nếu thấy tiểu ra máu hay thiếu máu thì cần báo bác sĩ ngay.

LuciAsc có thể gây độc ở tuyến tụy. Điều cần làm khi dùng thuốc là theo dõi các enzyme tuyến tụy như Amylase và Lipase. Trường hợp người dùng bất ngờ bị đau hoặc buồn nôn hoặc nôn thì cần chú ý hơn.

LuciAsc làm tăng huyết áp. Cần kiểm tra huyết áp thường xuyên và điều trị tình trạng này, đôi khi nó có các biểu hiện như lú lẫn, chóng mặt, hay đau ngực hoặc khó thở.

Người dùng cần để ý các phản ứng quá mẫn mà LuciAsc có thể gây ra.

LuciAsc có thể gây đau tim, xuất hiện cục máu đông gây tắc nghẽn mạch, hoặc gây ra tình trạng suy tim.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ đang có thai hoặc đang cho con bú: không nên dùng LuciAsc cho bà bầu, phụ nữ cho con bú nếu đang điều trị bằng LuciAsc thì nên ngừng việc cho con bú.

7.3 Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc

Chưa có báo cáo

7.4 Xử trí khi quá liều

Chưa có báo cáo

7.5 Bảo quản 

Nên để LuciAsc 40mg ở nơi khô ráo

Tránh để ánh sáng chiếu trực tiếp vào LuciAsc 40mg

Nhiệt độ bảo quản LuciAsc 40mg dưới 25 độ C

8 Sản phẩm thay thế 

Thuốc Scemblix 40mg chứa Asciminib, dùng để điều trị bệnh bạch cầu tủy mạn tính. Thuốc này được sản xuất tại Novartis, với quy cách đóng hộp gồm Hộp 60 viên.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Bệnh bạch cầu tủy mạn tính (CML) được thúc đẩy bởi sự kiện chuyển đoạn giữa nhiễm sắc thể 9 và 22, dẫn đến sự hình thành oncoprotein BCR-ABL1 hoạt động liên tục. Các chất ức chế tyrosine kinase (TKI) được chấp thuận cho CML ức chế BCR-ABL1 bằng cách nhắm mục tiêu cạnh tranh vào vị trí liên kết Adenosine triphosphate (ATP) của nó, giúp cải thiện đáng kể kết quả của bệnh nhân.

Asciminib là chất ức chế tyrosine kinase nhắm vào túi myristoyl của ABL1 và được sử dụng để điều trị các dạng bệnh bạch cầu tủy mạn tính kháng thuốc có nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính. Asciminib có hai thuộc tính là hiệu lực cao chống lại BCR-ABL1 và khả năng dung nạp tốt dựa trên các tác dụng ngoài mục tiêu hạn chế của nó. [1]

9.2 Dược động học

Sau 2-3h uống thì Asciminib đạt nồng độ Cmax. Vd của Asciminib là 111L. Hoạt chất Asciminib gắn với khoảng 97,3% protein huyết tương, được chuyển hóa tại gan thông qua enzym CYP3A4, UGT2B7, UGT2B17. Asciminib đào thải qua phân là chính.

10 Thuốc LuciAsc 40mg giá bao nhiêu?

Thuốc LuciAsc 40mg chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.

11 Thuốc LuciAsc 40mg mua ở đâu?

Thuốc LuciAsc 40mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc LuciAsc 40mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • LuciAsc 40mg chứa thành phần Asciminib để điều trị hiệu quả trong bạch cầu tủy xương dương tính với nhiễm sắc thể Philadelphia mãn tính.
  • Đã có nhiều nghiên cứu về tác dụng của hoạt chất này trong lâm sàng và được sử dụng rộng rãi trong y học. 

13 Nhược điểm

  • Khi dùng LuciAsc 40mg có thể bị tác dụng phụ là tăng huyết áp, tiêu chảy, mệt mỏi,…

Tổng 2 hình ảnh

Tài liệu tham khảo

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “LuciAsc 40mg” Cancel reply

Related products

Quick View

Thuốc Trị Ung Thư

Abevmy 400

Quick View

Thuốc Trị Ung Thư

Abirakaso 250mg

Quick View

Thuốc Trị Ung Thư

Acabrunat 100mg

Quick View

Thuốc Trị Ung Thư

Acaone 100

Quick View

Thuốc Trị Ung Thư

5 Flucel 500mg/10ml

Quick View

Thuốc Trị Ung Thư

Alkeran 2mg

Quick View

Thuốc Trị Ung Thư

Alexan 100mg/5ml

Quick View

Thuốc Trị Ung Thư

AASAB 200mg

Archives

No archives to show.

Categories

  • No categories
Copyright 2025 © Flatsome Theme
  • Trang Chủ
  • Sản phẩm
    • Bonidiabet
    • Boni Smok
  • Login
  • Newsletter

Login

Lost your password?