Skip to content
  • Add anything here or just remove it...
  • Assign a menu in Theme Options > Menus
  • Newsletter

    Sign up for Newsletter

    Signup for our newsletter to get notified about sales and new products. Add any text here or remove it.

    [contact-form-7 id="7042" title="Newsletter Vertical"]
  • Add anything here or just remove it...
chothuocsi.io.vnchothuocsi.io.vn
  • Trang Chủ
  • Sản phẩm
    • Bonidiabet
    • Boni Smok
  • Login
  • Cart / 0 ₫ 0
    • No products in the cart.

  • 0

    Cart

    No products in the cart.

Flexilor 4
Home / Thuốc Kháng Viêm

Flexilor 4

  • Rabeolone
  • Alphatrypa 4200IU

Category: Thuốc Kháng Viêm
  • Rabeolone
  • Alphatrypa 4200IU
  • Description
  • Reviews (0)

Thuốc Flexilor 4 được chỉ định để giảm đau ngắn hạn cấp tính nhẹ đến trung bình, giảm triệu chứng đau và viêm trong viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Flexilor 4.

1 Thành phần

Thành phần: Thuốc Flexilor 4 có chứa dược chất Lornoxicam 4mg và tá dược vừa đủ.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Flexilor 4

2.1 Tác dụng của thuốc Flexilor 4

Lornoxicam là một loại thuốc chống viêm không Steroid có đặc tính giảm đau và thuộc nhóm Oxicam. Phương thức hoạt động của Lornoxicam chủ yếu liên quan đến sự ức chế tổng hợp Prostaglandin (ức chế enzyme Cyclooxygenase) và do đó ức chế phản ứng viêm.

Lornoxicam không có tác dụng đối với nhiệt độ cơ thể, nhịp hô hấp, nhịp tim, huyết áp, ECG.

Các đặc tính giảm đau của Lornoxicam đã được chứng minh trong một số thử nghiệm lâm sàng trong quá trình phát triển thuốc.

Do kích ứng đường tiêu hóa tại chỗ và tác dụng gây loét liên quan đến sự ức chế tổng hợp Prostaglandin (PG), các phản ứng bất lợi trên đường tiêu hóa là tác dụng không mong muốn phổ biến sau khi điều trị bằng Lornoxicam tương tự như với các NSAIDs khác.

2.2 Chỉ định của thuốc Flexilor 4

Thuốc Flexilor 4 được sử dụng điều trị giảm đau ngắn hạn cấp tính nhẹ đến trung bình.

Giảm triệu chứng đau và viêm trong viêm xương khớp.

Giảm triệu chứng đau và viêm trong viêm khớp dạng thấp.

3 Cách dùng – Liều dùng của thuốc Flexilor 4

3.1 Liều dùng của thuốc Flexilor 4

Đối với tất cả bệnh nhân, chế độ dùng thuốc thích hợp nên dựa trên đáp ứng của từng cá nhân với liệu pháp điều trị.

Giảm đau: Liều dùng khuyến cáo là 8-16 mg Lornoxicam mỗi ngày chia làm 2 hoặc 3 liều nhỏ. Liều tối đa hàng ngày được khuyến cáo sử dụng là 16mg.

Viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp: Liều khuyến cáo ban đầu là 12mg Lornoxicam mỗi ngày chia làm 2 hoặc 3 liều. Liều duy trì không được vượt quá 16mg Lornoxicam mỗi ngày.

Trẻ em và thanh thiếu niên: Lornoxicam không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi do thiếu dữ liệu về an toàn và hiệu quả.

Bệnh nhân suy thận: Đối với bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình, liều khuyến cáo tối đa hàng ngày là 12 mg chia làm 2 hoặc 3 liều.

3.2 Cách dùng thuốc Flexilor 4 hiệu quả

Flexilor 4 được dùng qua đường uống.

4 Chống chỉ định

Thuốc Flexilor 4 chống chỉ định ở bệnh nhân quá mẫn với Lornoxicam hoặc các tá dược khác của thuốc.

Giảm tiểu cầu.

Quá mẫn (triệu chứng như hen suyễn, viêm mũi, phù mạch hoặc nổi mề đay) với các NSAID khác bao gồm acid acetylsalicylic.

Suy tim nặng.

Chảy máu dạ dày-ruột, chảy máu não hoặc rối loạn chảy máu khác

Tiền sử xuất huyết tiêu hóa hoặc thủng, liên quan đến trị liệu NSAID trước đó.

Loét dạ dày tái phát/xuất huyết.

Suy gan nặng.

Suy thận nặng.

Ba tháng cuối thai kỳ.

5 Tác dụng phụ

Nhiễm trùng:

  • Ít gặp: Viêm họng, rối loạn máu và hệ bạch huyết.
  • Hiếm gặp: Thiếu máu, giảm tiểu cầu, thời gian chảy máu kéo dài, quá mẫn.
  • Rất hiếm gặp: Bệnh chàm, rối loạn hệ miễn dịch.

Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Chán ăn, thay đổi cân nặng.

Rối loạn tâm thần:

  • Ít gặp: Mất ngủ, trầm cảm.
  • Hiếm gặp: Nhầm lẫn, hồi hộp, kích động.

6 Tương tác

Thuốc chống đông máu: NSAID có thể tăng tác dụng của thuốc chống đông máu, như Warfarin. Cần theo dõi chỉ số INR.

Phenprocoumon: Giảm tác dụng điều trị Phenprocoumon.

Heparin: NSAID làm tăng nguy cơ tụ máu cột sống hoặc ngoài màng cứng khi dùng đồng thời đến Heparin khi gây tê tủy sống hoặc ngoài màng cứng.

Thuốc ức chế men chuyển: Tác dụng hạ huyết áp của thuốc ức chế men chuyển có thể giảm.

Thuốc lợi tiểu: Giảm tác dụng lợi tiểu và hạ huyết áp của thuốc lợi tiểu quai và thuốc lợi tiểu Thiazid.

Thuốc chẹn Beta-adrenergic: Giảm hiệu quả hạ huyết áp.

Digoxin: Giảm độ thanh thải qua thận của Digoxin.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Nên tránh sử dụng Lornoxicam với NSAID bao gồm các thuốc ức chế chọn lọc Cyclooxygenase-2.

Tác dụng không mong muốn có thể được giảm thiểu bằng cách sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất cần thiết để kiểm soát triệu chứng.

Xuất huyết tiêu hóa, loét và thủng: Chảy máu đường tiêu hóa, loét hoặc thủng, có thể gây tử vong, đã được báo cáo với tất cả các NSAID vào bất cứ thời điểm nào trong khi điều trị, có hoặc không có triệu chứng cảnh báo hoặc có tiền sử biến cố trên đường tiêu hóa nghiêm trọng.

Nguy cơ chảy máu đường tiêu hóa, loét hoặc thủng cao hơn khi tăng liều NSAID, ở những bệnh nhân có tiền sử loét và ở người cao tuổi. Những bệnh nhân này nên bắt đầu điều trị với liều thấp nhất có thể. Điều trị kết hợp với các tác nhân bảo vệ (ví dụ như Misoprostol hoặc thuốc ức chế bơm proton) nên được xem xét cho những bệnh nhân này và cả những bệnh nhân cần dùng Acid Acetylsalicylic liều thấp hoặc các hoạt chất khác có khả năng làm tăng nguy cơ loét đường tiêu hóa. Cần theo dõi lâm sàng đều đặn.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Cần thận trọng và nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc cho nhóm đối tượng này.

7.3 Bảo quản

Đặt thuốc ở nơi khô ráo, thoáng, nhiệt độ dưới 30 độ C.

Tránh ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp.

8 Nhà sản xuất

SĐK: VN2-501-16.

Nhà sản xuất: Công ty Glenmark Pharmaceuticals Ltd.

Đóng gói: Hộp có 10 vỉ thuốc x 10 viên nén.

9 Thuốc Flexilor 4 giá bao nhiêu?

Flexilor 4mg giá bao nhiêu? Thuốc Flexilor 4 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.

10 Thuốc Flexilor 4 mua ở đâu?

Thuốc Flexilor 4 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Flexilor 4 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 


Tổng 6 hình ảnh

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Flexilor 4” Cancel reply

Related products

Quick View

Thuốc Kháng Viêm

Agilecox 200

Quick View

Thuốc Kháng Viêm

Dexamethason Kabi 4mg/1ml

Quick View

Thuốc Kháng Viêm

Agichymo

Quick View

Thuốc Kháng Viêm

Triopilin 50mg

Quick View

Thuốc Kháng Viêm

Aceclofenac Stella 100mg

Quick View

Thuốc Kháng Viêm

Aceclofen 500mg/50mg

Quick View

Thuốc Kháng Viêm

Medo α 42

Quick View

Thuốc Kháng Viêm

Advil 200mg (Lọ 360 viên)

0 ₫

Archives

No archives to show.

Categories

  • No categories
Copyright 2025 © Flatsome Theme
  • Trang Chủ
  • Sản phẩm
    • Bonidiabet
    • Boni Smok
  • Login
  • Newsletter

Login

Lost your password?